bình bồng | * adj - Flotsam-like =kiếp bình bồng+a flotsam-like fate |
bình bồng | * dtừ|- go down stream; * nghĩa bóng go, swim with the stream/tide|= bình bồng còn chút xa xôi (truyện kiều) she's now wandering, rootless, far from home|- fluctuate|= giá cả bình bồng prices are fluctuating|* ttừ|- flotsam-like|= kiếp bình bồng a flotsam-like fate |
* Từ tham khảo/words other:
- atpirin
- atropin
- au
- âu
- ấu