âu | * noun - Small crock - Dockyard; shipyard * adv - Perhaps, just =âu cũng là dịp hiếm có+Perhaps it was a rare opportunity =âu là hỏi lại cho rõ+just ask again to make sure |
âu | - perhaps; maybe; just|= âu là hỏi lại cho rõ just ask again to make sure|= âu cũng là dịp hiếm có perhaps it was a rare opportunity|- xem châu âu |
* Từ tham khảo/words other:
- âm sát
- âm sáu
- ẩm sì
- ấm sinh
- ám số