Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ấm sinh
- (a title for high ranking official's sons after having passed a certain examination) mandarin's son; holder of hereditary rank
* Từ tham khảo/words other:
-
ánh sáng của thiên bẩm
-
ánh sáng của thượng đế
-
ánh sáng cuối đường hầm
-
ánh sáng đèn
-
ánh sáng đèn nến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ấm sinh
* Từ tham khảo/words other:
- ánh sáng của thiên bẩm
- ánh sáng của thượng đế
- ánh sáng cuối đường hầm
- ánh sáng đèn
- ánh sáng đèn nến