Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ấm sinh
- (a title for high ranking official's sons after having passed a certain examination) mandarin's son; holder of hereditary rank
* Từ tham khảo/words other:
-
sách đọc giải trí
-
sách dược phương
-
sách được tái bản
-
sách enzêvia
-
sách gập ba tấm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ấm sinh
* Từ tham khảo/words other:
- sách đọc giải trí
- sách dược phương
- sách được tái bản
- sách enzêvia
- sách gập ba tấm