Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biểu đệ
- younger male cousin on the maternal side or on the paternal aunt's side
* Từ tham khảo/words other:
-
ngày giao hàng
-
ngày giặt quần áo
-
ngày giỗ
-
ngày giờ
-
ngày gửi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biểu đệ
* Từ tham khảo/words other:
- ngày giao hàng
- ngày giặt quần áo
- ngày giỗ
- ngày giờ
- ngày gửi