Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biết rõ sự tình
* thngữ|- to know black from white; to know chalk from cheese; to know a hawk from a handsaw; to know one's way about, to know what's what
* Từ tham khảo/words other:
-
quần áo mặc lại
-
quần áo mặc ngoài
-
quần áo mặc thừa
-
quần áo mặc trong nhà
-
quần áo mẫu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biết rõ sự tình
* Từ tham khảo/words other:
- quần áo mặc lại
- quần áo mặc ngoài
- quần áo mặc thừa
- quần áo mặc trong nhà
- quần áo mẫu