Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng hồ quả lắc
- pendulum-clock; grandfather clock
* Từ tham khảo/words other:
-
phụ động
-
phù du
-
phủ dụ
-
phù du mồi câu
-
phù dung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng hồ quả lắc
* Từ tham khảo/words other:
- phụ động
- phù du
- phủ dụ
- phù du mồi câu
- phù dung