Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biết mùi
- Take a liking to; have a taste of, have an experience of
=Biết mùi đời+To take a taste (an experience) of life
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
biết mùi
- to taste; to experience
* Từ tham khảo/words other:
-
áp dụng được
-
áp dụng những biện pháp
-
áp dụng rộng rãi
-
áp dụng sai
-
áp giải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biết mùi
* Từ tham khảo/words other:
- áp dụng được
- áp dụng những biện pháp
- áp dụng rộng rãi
- áp dụng sai
- áp giải