biệt lập | * verb - To stand aloof, to stand isolated =ngôi chùa biệt lập trên ngọn đồi+the pagoda stands isolated on the hill |
biệt lập | - to stand aloof; to stand isolated|= ngôi chùa biệt lập trên ngọn đồi the pagoda stands isolated on the hill|= văn nghệ không thể biệt lập đối với chính trị arts cannot stand aloof from politics |
* Từ tham khảo/words other:
- áp lực động mạch
- áp lực hơi bơm
- áp lực hơi nổ
- áp lực hơi nước
- áp lực không đổi