Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biết được
- know, happen to know; be to know|= ai mà biết được họ ở đâu goodness knows where they are
* Từ tham khảo/words other:
-
hoa lài
-
họa lại
-
hoa lai ơn
-
hóa lẩm cẩm
-
hoa lan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biết được
* Từ tham khảo/words other:
- hoa lài
- họa lại
- hoa lai ơn
- hóa lẩm cẩm
- hoa lan