Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiếu vốn
- underfunded; undercapitalized|= chúng tôi bị tê liệt vì thiếu vốn we are hamstrung by a lack of funds
* Từ tham khảo/words other:
-
chịu thuế
-
chịu thuốc
-
chịu tiền
-
chịu tội
-
chịu trả tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiếu vốn
* Từ tham khảo/words other:
- chịu thuế
- chịu thuốc
- chịu tiền
- chịu tội
- chịu trả tiền