Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đề án
- Program, scheme
=Đề án công tác+A scheme of work
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đề án
- project|= quản lý/trưởng đề án project management/manager
* Từ tham khảo/words other:
-
bị kiệt sức vì đau buồn sâu sắc
-
bì kịp
-
bí kíp
-
bi ký
-
bị la mắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đề án
* Từ tham khảo/words other:
- bị kiệt sức vì đau buồn sâu sắc
- bì kịp
- bí kíp
- bi ký
- bị la mắng