đệ | - (cũ) I, me (Từ dùng tự xưng một cách thân mật khi nói với =người ngang hàng) -(cũ) Order, rank =Lớp đệ tam+The third form -Submit, lay =Đệ kiến nghị lên chính phủ xét+To submit a petition to the Government for consideration |
đệ | - (cũ) i, me (từ dùng tự xưng một cách thân mật khi nói với người ngang hàng); (cũ) order, rank|= lớp đệ tam the third form|- submit, lay|= đệ kiến nghị lên chính phủ xét to submit a petition to the government for consideration |
* Từ tham khảo/words other:
- bỉ mặt
- bị mất
- bí mật âm thầm
- bí mật đã bị 'bật mí'
- bị mật đen