Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biệt động
* ttừ|- (nói về lực lượng (quân sự) ) assigned with special task|= quân biệt động special task force troops|= lính biệt động a special task force member
* Từ tham khảo/words other:
-
khu vực buôn bán
-
khu vực cấm
-
khu vực cấm câu cá
-
khu vực cấm đậu xe
-
khu vực cấm săn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biệt động
* Từ tham khảo/words other:
- khu vực buôn bán
- khu vực cấm
- khu vực cấm câu cá
- khu vực cấm đậu xe
- khu vực cấm săn