Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biên thông
- flux leakage
* Từ tham khảo/words other:
-
ổ đạn
-
ở dạng bụi
-
ở đằng cùng
-
ở đằng sau
-
ở đằng sau tàu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biên thông
* Từ tham khảo/words other:
- ổ đạn
- ở dạng bụi
- ở đằng cùng
- ở đằng sau
- ở đằng sau tàu