Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạt tai
* verb
- to box the ears of, to slap
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tạt tai
* dtừ|- như bạt tai
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa cực đoan
-
chủ nghĩa đặc thù
-
chủ nghĩa đại xla-vơ
-
chủ nghĩa dân chủ
-
chủ nghĩa dân quyền của đảng uých
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạt tai
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa cực đoan
- chủ nghĩa đặc thù
- chủ nghĩa đại xla-vơ
- chủ nghĩa dân chủ
- chủ nghĩa dân quyền của đảng uých