Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biến loạn
* noun
- Disturbance, turmoil
=những cuộc biến loạn trong triều+disturbances in the court
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
biến loạn
* dtừ|- disturbance, turmoil; rebellion, revolt|= những cuộc biến loạn trong triều disturbances in the court
* Từ tham khảo/words other:
-
áo vét đàn bà
-
áo vét gài chéo
-
áo vét len ngắn
-
áo vét rộng
-
áo vét tông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biến loạn
* Từ tham khảo/words other:
- áo vét đàn bà
- áo vét gài chéo
- áo vét len ngắn
- áo vét rộng
- áo vét tông