biến hình | * noun - Metamorphosis -Transformation =ngôn ngữ biến hình+an inflectional language, an inflective language =tiếng Nga là một ngôn ngữ biến hình+Russian is an inflectional language =thuyết biến hình+transformism |
biến hình | * dtừ|- metamorphosis; transformation|= ngôn ngữ biến hình an inflectional language, an inflective language|= tiếng nga là một ngôn ngữ biến hình russian is an inflectional language|- inflecting; alteration|* dtừ|- transform |
* Từ tham khảo/words other:
- áo vệ sinh
- áo vệ sinh ngắn tay
- áo vét
- áo vét đàn bà
- áo vét gài chéo