Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biên giới hải quan
- customs boundary
* Từ tham khảo/words other:
-
chùm lông ở khuỷu trên móng
-
chùm lông trán
-
chúm miệng
-
chụm mỏ vào nhau
-
chùm pháo bông hoa cà hoa cải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biên giới hải quan
* Từ tham khảo/words other:
- chùm lông ở khuỷu trên móng
- chùm lông trán
- chúm miệng
- chụm mỏ vào nhau
- chùm pháo bông hoa cà hoa cải