biến đổi | * verb - To change,to alter =quang cảnh đã biến đổi+the sight has changed =những biến đổi to lớn và sâu sắc trong xã hội+deep and great social changes |
biến đổi | - to change; to alter|= quang cảnh đã biến đổi the sight has changed|= những biến đổi to lớn và sâu sắc trong xã hội deep and great social changes |
* Từ tham khảo/words other:
- ào vào
- áo váy
- áo vệ sinh
- áo vệ sinh ngắn tay
- áo vét