Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biến báo
- (cũ) Retort
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
biến báo
(từ-nghĩa cũ) retort; resourceful|= anh ấy là người rất biến báo he is very resourceful
* Từ tham khảo/words other:
-
ảo tưởng
-
ảo tượng
-
ạo ực
-
ao ước
-
ao ước thiết tha
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biến báo
* Từ tham khảo/words other:
- ảo tưởng
- ảo tượng
- ạo ực
- ao ước
- ao ước thiết tha