ảo tưởng | * noun - Fancy, illusion, fantastic notion, day-dream =không nên có ảo tưởng về thiện chí của kẻ phản bội này+one must not entertain any illusion about this traitor's good will =ấp ủ những ảo tưởng+to cherish (harbour, entertain) illusions |
ảo tưởng | - illusion; imagination|= không nên có ảo tưởng về thiện chí của kẻ phản bội này one must not entertain any illusion about this traitor's goodwill|= ấp ủ những ảo tưởng to entertain illusions |
* Từ tham khảo/words other:
- ải quan
- ái quốc
- ai rồi cũng có lúc gặp vận
- ai sao mình vậy
- ải sát