Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bìa cứng
* dtừ|- hard cover; hardback
* Từ tham khảo/words other:
-
quặn
-
quan ải
-
quan ấn
-
quán ăn
-
quán ăn nhỏ thường nằm cạnh đường cái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bìa cứng
* Từ tham khảo/words other:
- quặn
- quan ải
- quan ấn
- quán ăn
- quán ăn nhỏ thường nằm cạnh đường cái