Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tránh đổ máu
- to avoid bloodshed
* Từ tham khảo/words other:
-
sở lao động và thương binh xã hội
-
số lập phương
-
sơ lậu
-
so le
-
số lẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tránh đổ máu
* Từ tham khảo/words other:
- sở lao động và thương binh xã hội
- số lập phương
- sơ lậu
- so le
- số lẻ