Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị tàn phá
* ttừ|- desolate, waste
* Từ tham khảo/words other:
-
đường chạm nổi hình chuỗi hạt
-
đường chạm xoắn
-
đường chân trời
-
đường chân trời ở biển
-
dưỡng chất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị tàn phá
* Từ tham khảo/words other:
- đường chạm nổi hình chuỗi hạt
- đường chạm xoắn
- đường chân trời
- đường chân trời ở biển
- dưỡng chất