Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ băng bó
* dtừ|- dressing
* Từ tham khảo/words other:
-
cũng không
-
cung không theo kịp cầu
-
cứng khớp
-
cung khuyết
-
cùng kích thước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ băng bó
* Từ tham khảo/words other:
- cũng không
- cung không theo kịp cầu
- cứng khớp
- cung khuyết
- cùng kích thước