Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bí mật nghề nghiệp
- professional secrecy
* Từ tham khảo/words other:
-
khí lực hóa
-
khí lực học
-
khí lượng
-
khí lượng học
-
khí lượng kế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bí mật nghề nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- khí lực hóa
- khí lực học
- khí lượng
- khí lượng học
- khí lượng kế