Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị đau phổi
* ttừ|- pulmonary, pulmonic
* Từ tham khảo/words other:
-
đám cưới bí mật
-
đám cưới hồng ngọc
-
đám cưới kim cương
-
đám cưới lén lút
-
đám cưới vàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị đau phổi
* Từ tham khảo/words other:
- đám cưới bí mật
- đám cưới hồng ngọc
- đám cưới kim cương
- đám cưới lén lút
- đám cưới vàng