Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bí đại tiện
- to suffer from constipation
* Từ tham khảo/words other:
-
nuôi chí
-
nuôi cho ăn
-
nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay
-
nuôi cho lớn
-
nuôi con
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bí đại tiện
* Từ tham khảo/words other:
- nuôi chí
- nuôi cho ăn
- nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay
- nuôi cho lớn
- nuôi con