Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phim kinh dị
- horror film/movie; spine-chiller
* Từ tham khảo/words other:
-
ngõ hẻm
-
ngộ hiểm
-
ngộ hội
-
ngô khoai
-
ngó lại sau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phim kinh dị
* Từ tham khảo/words other:
- ngõ hẻm
- ngộ hiểm
- ngộ hội
- ngô khoai
- ngó lại sau