Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị đá đít
* thngữ|- to get the boot
* Từ tham khảo/words other:
-
quăng ra
-
quẳng ra một bên
-
quãng rơi
-
quang sai
-
quầng sáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị đá đít
* Từ tham khảo/words other:
- quăng ra
- quẳng ra một bên
- quãng rơi
- quang sai
- quầng sáng