thủ tướng | * noun - Prime Minister |
thủ tướng | - premier; prime minister; chancellor|= thủ tướng đang viếng thăm chính thức cộng hòa pháp the prime minister is on an official visit to the french republic|= người ứng cử vào chức thủ tướng prime ministerial candidate |
* Từ tham khảo/words other:
- chức vị người thuyết trình
- chức vị quan bảo quốc
- chức vị quản đốc
- chức vị quan tòa
- chức vị thành viên cơ quan lập pháp