Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị bắt
- to be under arrest; to get captured/arrested|= đứng yên! anh đã bị bắt! stand still!/don't move! you're under arrest!|= bị bắt về tội buôn bán ma tuý to be arrested for drug trafficking
* Từ tham khảo/words other:
-
giôn giốt chua
-
giòn khứu
-
giỡn mặt
-
giòn nóng
-
giòn tan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị bắt
* Từ tham khảo/words other:
- giôn giốt chua
- giòn khứu
- giỡn mặt
- giòn nóng
- giòn tan