Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tứ phía
- all sides, all around
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tứ phía
- on all sides; in all directions; in every direction
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển sang thế tấn công
-
chuyển sang thuận tai
-
chuyến sau
-
chuyển sở hữu
-
chuyện súc tích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tứ phía
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển sang thế tấn công
- chuyển sang thuận tai
- chuyến sau
- chuyển sở hữu
- chuyện súc tích