Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
béo sưng
- swelling, fat pig (curse word)
* Từ tham khảo/words other:
-
tài liệu cung cấp cho
-
tài liệu gập
-
tài liệu giảng dạy
-
tài liệu gửi kèm
-
tài liệu huấn luyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
béo sưng
* Từ tham khảo/words other:
- tài liệu cung cấp cho
- tài liệu gập
- tài liệu giảng dạy
- tài liệu gửi kèm
- tài liệu huấn luyện