Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tha hương
- foreign country; foreign land
* Từ tham khảo/words other:
-
dùng sai
-
đúng sai
-
dung sai không
-
dùng sai nghĩa một cách buồn cười
-
dung sai trọng lượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tha hương
* Từ tham khảo/words other:
- dùng sai
- đúng sai
- dung sai không
- dùng sai nghĩa một cách buồn cười
- dung sai trọng lượng