Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh viêm loét miệng
* dtừ|- canker
* Từ tham khảo/words other:
-
khổ huống
-
khó ỉa
-
khổ kế
-
khó kết bạn
-
khó khăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh viêm loét miệng
* Từ tham khảo/words other:
- khổ huống
- khó ỉa
- khổ kế
- khó kết bạn
- khó khăn