Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bến xuất phát
- port of departure
* Từ tham khảo/words other:
-
vỉa kẹp
-
vỉa nằm sát mặt đất
-
vỉa nhỏ
-
vỉa quặng
-
vỉa quặng vàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bến xuất phát
* Từ tham khảo/words other:
- vỉa kẹp
- vỉa nằm sát mặt đất
- vỉa nhỏ
- vỉa quặng
- vỉa quặng vàng