Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bén tiếng
- be used to someone's voice (quen hơi quen tiếng)
* Từ tham khảo/words other:
-
đóng tạm
-
đồng tâm
-
động tâm
-
đồng tâm hiệp lực
-
đóng tảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bén tiếng
* Từ tham khảo/words other:
- đóng tạm
- đồng tâm
- động tâm
- đồng tâm hiệp lực
- đóng tảng