bền bỉ | * adj - Enduring =sức bền bỉ của con người+man's endurance, man's staying-power =cuộc đấu tranh bền bỉ+an enduring struggle |
bền bỉ | * ttừ|- enduring, stubborn; dogged|= sức bền bỉ của con người man's endurance, man's staying-power|= cuộc chiến đấu bền bỉ an enduring struggle, stubborn struggle/resistance; presevering struggle |
* Từ tham khảo/words other:
- áo da
- áo dạ hội
- áo dài
- áo dãi
- áo dài kiểu rộng