Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bẻ xiềng
- break the shackles, liberate
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa nghiên cứu về hiện tượng ngủ
-
khoa nghiên cứu về hồ
-
khoa nghiên cứu về lan
-
khoa nghiên cứu về ong
-
khoa nghiên cứu vi khuẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bẻ xiềng
* Từ tham khảo/words other:
- khoa nghiên cứu về hiện tượng ngủ
- khoa nghiên cứu về hồ
- khoa nghiên cứu về lan
- khoa nghiên cứu về ong
- khoa nghiên cứu vi khuẩn