Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bê tông cốt sắt
* dtừ|- reinforced concrete, ferroconcrete|* thngữ|- armoured concrete
* Từ tham khảo/words other:
-
cộng sai
-
công sản
-
cộng sản
-
cộng sản hóa
-
công sảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bê tông cốt sắt
* Từ tham khảo/words other:
- cộng sai
- công sản
- cộng sản
- cộng sản hóa
- công sảnh