Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tám mươi
* number
-eighty
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tám mươi
* số từ|- eighty, eightieth
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ hôn
-
chữ in
-
chữ in cỡ 5
-
chữ in đậm
-
chữ in ngả giống chữ viết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tám mươi
* Từ tham khảo/words other:
- chủ hôn
- chữ in
- chữ in cỡ 5
- chữ in đậm
- chữ in ngả giống chữ viết