Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bề nổi của tảng băng
- tip of the iceberg|= đây chỉ là bề nổi của tảng băng, vì thực tế số người nghiện ma tuý còn đông hơn nhiều this is only the tip of the iceberg, because the actual number of drug addicts is much higher
* Từ tham khảo/words other:
-
thiền
-
thiến
-
thiển
-
thiện
-
thiện ác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bề nổi của tảng băng
* Từ tham khảo/words other:
- thiền
- thiến
- thiển
- thiện
- thiện ác