Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dõng dạc
* adj
- loud and dignified; sedately
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dõng dạc
* ttừ|- loud and dignified; sedately|* dtừ|- assurance, self-confidence, aplomb|= ăn nói dõng dạc be self-confident, be (very) sure of oneself, be self-assured
* Từ tham khảo/words other:
-
be bờ để giữ nước
-
bê bối
-
bể bơi
-
bể bơi công cộng ngoài trời
-
bể bơi sâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dõng dạc
* Từ tham khảo/words other:
- be bờ để giữ nước
- bê bối
- bể bơi
- bể bơi công cộng ngoài trời
- bể bơi sâu