Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bay thử
- test flight; trial flight
* Từ tham khảo/words other:
-
với tính chất nơi sinh
-
vôi tôi
-
với tới
-
với tới được
-
vòi trứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bay thử
* Từ tham khảo/words other:
- với tính chất nơi sinh
- vôi tôi
- với tới
- với tới được
- vòi trứng