Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bầu nước
* dtừ|- water-bottle
* Từ tham khảo/words other:
-
cốc rượu vecmut
-
cốc rượu vôtca
-
cọc sắt
-
cóc sọc vàng
-
cốc sữa trứng đã khuấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bầu nước
* Từ tham khảo/words other:
- cốc rượu vecmut
- cốc rượu vôtca
- cọc sắt
- cóc sọc vàng
- cốc sữa trứng đã khuấy