Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tham ăn
- to be gluttonous/greedy/voracious; to make a pig of oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
lớp vữa
-
lớp vữa ngoài
-
lớp vữa trát tường
-
lợp xanh đồi trọc
-
lốp xe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tham ăn
* Từ tham khảo/words other:
- lớp vữa
- lớp vữa ngoài
- lớp vữa trát tường
- lợp xanh đồi trọc
- lốp xe