Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bầu cử quốc hội
- general election; parliamentary election; congressional election; legislative election
* Từ tham khảo/words other:
-
tính lẳng
-
tĩnh lặng
-
tính lãnh đạm
-
tính láu
-
tinh lệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bầu cử quốc hội
* Từ tham khảo/words other:
- tính lẳng
- tĩnh lặng
- tính lãnh đạm
- tính láu
- tinh lệ