Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỳ dư
- (cũ) apart from that|= chỉ có cái này là đẹp, kỳ dư thì xoàng cả only this is beautiful, apart from that the rest is of poor quality
* Từ tham khảo/words other:
-
lưỡng diện
-
lưỡng diệp
-
lương đình
-
lượng định
-
lương đống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỳ dư
* Từ tham khảo/words other:
- lưỡng diện
- lưỡng diệp
- lương đình
- lượng định
- lương đống