Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mộ cổ
- sepulchre
* Từ tham khảo/words other:
-
thuốc làm hồi tỉnh lại
-
thuốc làm khô
-
thuốc làm mềm
-
thuốc làm mưng mủ
-
thuốc làm nóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mộ cổ
* Từ tham khảo/words other:
- thuốc làm hồi tỉnh lại
- thuốc làm khô
- thuốc làm mềm
- thuốc làm mưng mủ
- thuốc làm nóng